Quy Đổi Điểm Sat Ftu 2023

Quy Đổi Điểm Sat Ftu 2023

Với hệ thống điểm số khác biệt, nhiều người thường băn khoăn về cách quy đổi giữa hai kỳ thi này. Cùng PREP tìm hiểu cách quy đổi điểm SAT 1400 sang ACT (1400 SAT to ACT), giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về sự tương quan giữa hai kỳ thi và đưa ra quyết định phù hợp cho bản thân.

II. Bảng quy đổi điểm SAT sang ACT

Để quy đổi điểm SAT sang ACT bạn cần ACT SAT Conversion Chart (bảng quy đổi ACT SAT). Thang điểm mà PREP chuẩn bị cung cấp cho bạn dưới đây được chính ACT Inc. (đơn vị quản lý ACT), và College Board (đơn vị tổ chức SAT) tạo ra. Do đó, tính chính thống của bảng quy đổi này là rất cao.

Bảng quy đổi này cho phép người dự thi, phụ huynh/người giám hộ, giáo viên, cố vấn và nhân viên tuyển sinh đại học so sánh điểm ACT và SAT. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng các phép chuyển đổi này chỉ là phép tính gần đúng và không thể dự đoán chính xác một người sẽ đạt điểm như thế nào ở kỳ thi còn lại.

Bảng quy đổi điểm SAT sang ACT (ACT SAT Conversion Chart) được thể hiện như sau:

III. Bảng quy đổi điểm SAT sang ACT theo từng phần thi

College Board và ACT Inc. cũng cung cấp hai bảng quy đổi theo từng phần thi, một cho môn toán (Math) và một cho môn đọc và viết (Reading & Writing), bên cạnh bảng đối chiếu điểm tổng SAT và ACT bên trên.

Bảng quy đổi môn Toán dưới đây sẽ đối chiếu điểm thi toán SAT sang ACT. Và không có bảng đối chiếu cho điểm liên quan đến khoa học vì SAT không bao gồm phần Khoa học (Science) riêng biệt như ACT.

Bảng dưới đây mà PREP chia sẻ sẽ chuyển đổi điểm SAT Reading & Writing (RW) của bạn, thành điểm ACT English + Reading (và ngược lại). Một điều bạn cần nhớ đó là mỗi môn thi của ACT Reading và English sử dụng thang điểm từ 1-36 sau đó được tính tổng lại. Do đó, điểm ACT phần này có thể đạt tối đa là 72.

I. 1400 SAT là bao nhiêu điểm ACT?

Điểm SAT 1400 tương đương với điểm ACT là 31. Mức điểm 1400 được coi là điểm tốt. Với 1400 SAT Score, bạn nằm trong top 5% những người có thành tích tốt nhất. Hay nói cách khác, bạn đạt được điểm số cao hơn 95% thí sinh khác. Với điểm số này, bạn có thể đăng ký và cạnh tranh vào hơn 1300 ngôi trường, chẳng hạn như Northwestern, UCLA hay USC.

IV. Tại sao việc quy đổi SAT sang ACT lại quan trọng?

Nhiều trường đại học ở Mỹ chấp nhận cả điểm SAT và ACT. Vì vậy, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa điểm SAT và ACT giúp học sinh đưa ra quyết định chọn kỳ thi nào phù hợp với điểm mạnh của mình. Nếu điểm SAT của bạn quy đổi sang ACT cho thấy bạn có lợi thế trong một kỳ thi hơn kỳ thi còn lại, bạn có thể tập trung vào kỳ thi đó để tối ưu hóa cơ hội của mình.

Chẳng hạn nếu bạn làm bài thi thử cho cả SAT và ACT và đạt 1450 điểm SAT cũng như 30 điểm ACT. Theo bảng chuyển đổi SAT sang ACT ở bên trên, 1450 điểm SAT tương đương với điểm ACT là 33. Do đó, bạn có thể chọn học và làm bài thi SAT để nộp đơn vào trường đại học thay vì ACT.

Trên đây, PREP đã thực hiện chuyển 1400 SAT sang điểm ACT (1400 SAT to ACT) cũng như cung cấp cho bạn bảng quy đổi điểm SAT tổng thể và điểm của từng phần thi sang ACT. Nếu bạn chưa biết nên thực hiện kỳ thi nào hoặc bạn đã thi cả SAT và ACT, việc hiểu rõ cách quy đổi sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về việc nên ưu tiên và nộp bài thi nào. Chúc bạn thành công!

Thang điểm của PTE và IELTS hoặc PTE và các chứng chỉ khác khác nhau như thế nào? Chứng chỉ ngoại ngữ PTE có nhiều khác biệt so với IELTS hoặc TOEFL trong việc band điểm, cấu trúc, nội dung bài thi và được cho là dễ hơn nhiều. Khi so sánh PTE với các chứng chỉ khác, bài thi PTE có thể giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, ngay cả khi đạt cùng một band điểm tương đương với hai bài thi khác.

Có thể chuyển đổi điểm thi từ chứng chỉ PTE Academic sang IELTS hoặc TOEFL. Dưới đây là một bảng quy đổi để bạn tham khảo:

1.1 Bảng quy đổi điểm PTE và IELTS

Bài thi PTE được chấm và đánh giá điểm thông qua việc sử dụng công nghệ Trí tuệ Nhân tạo (Artificial Intelligence). Điều này đảm bảo tính khách quan và công bằng cho kết quả bài thi, vì không bị ảnh hưởng bởi yếu tố con người. Dưới đây là bảng quy đổi thang điểm giữa PTE và IELTS:

1.2 Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL:

Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL dựa trên chuẩn Global Scale of English giúp bạn đánh giá các kỹ năng tiếng Anh một cách chính xác và khách quan. Tiêu chuẩn quy đổi của Global Scale of English đã được phát triển và áp dụng tại nhiều quốc gia dựa trên nhiều bài kiểm tra Tiếng Anh.

Trung tâm Anh ngữ và Tư vấn Du học Quốc tế USC Địa chỉ: 240-242 Hoà Hưng, P13, Q10 Email: [email protected] Hotline: 0989.598.251 - 0906.686.256